SỐ
TT
|
HỌ VÀ TÊN SV
MSSV
|
ĐỀ TÀI
|
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
|
GHI CHÚ
|
|
|
|
1
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
3030152
|
Chế định Hội thẩm nhân dân trong Tố tụng dân sự
|
Cô Đặng Thanh Hoa
|
|
|
|
2
|
DƯƠNG THỊ MỸ LINH
3030079
|
Phiên Tòa Sơ thẩm vụ án Dân sự
|
Cô Đặng Thanh Hoa
|
|
|
|
3
|
HUỲNH TẤN LỢI
3030078
|
Quyền tự định đoạt của đương sự trong TTDS
|
Thầy Nguyễn Văn Tiến
|
|
|
|
4
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG HẠNH
3030051
|
Thủ Tục Giám Đốc Thẩm Dân Sự
|
Cô Nguyễn Thị Hoài Phương
|
|
|
|
5
|
DƯƠNG THỊ THÙY NINH
3030107
|
Thủ tục giải quyết việc dân sự
|
Cô Nguyễn Thị Hoài Phương
|
|
|
|
6
|
HÒA THỊ THỦY
3030209
|
PLLĐVN về lao động nữ - Thực trạng áp dụng tại Việt Nam
|
Cô Bùi Thị Kim Ngân
|
|
|
|
|
7
|
HOÀNG TỐ NGUYÊN
3030201
|
PLVN về bảo hiểm thất nghiệp
|
Cô Lê Thị Thúy Hương
|
|
|
|
8
|
PHẠM THỊ MAI
3030088
|
Những giải pháp hạn chế đình công bất hợp pháp
|
Cô Bùi Thị Kim Ngân
|
|
|
|
|
9
|
NGUYỄN KHƯƠNG MINH TRÍ - 3030161
|
Bồi thường thiệt hại theo quy định của PLLĐ - Thực trạng và phương hướng hoàn thiện
|
Thầy Trần Hoàng Hải
|
|
|
|
10
|
LƯU HẢI QUỲNH ANH
3030014
|
Tranh chấp lao động tập thể
|
Thầy Đỗ Hải Hà
|
|
|
|
11
|
CAO SỸ HƯNG
3030103
|
Vai trò của tổ chức công đoàn trong việc xây dựng, ký kết và thực hiện thỏa ước lao động tập thể tại doanh nghiệp
|
Thầy Trần Hoàng Hải
|
|
|
|
12
|
VÕ NGỌC PHƯƠNG CHI
3030019
|
Quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ của NSDLĐ - Thực trạng tại các doanh nghiệp
|
Cô Lê Thị Thúy Hương
|
|
|
|
13
|
HÀ THỊ THÚY
3030208
|
Thực trạng đình công bất hợp pháp
ở VN - Nhìn từ góc độ pháp lý
|
Cô Đinh Thị Chiến
|
|
|
|
14
|
PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG
3030024
|
Nguyên tắc bảo vệ NLĐ trong chế
định HĐLĐ - Thực trạng và hướng hoàn thiện
|
Thầy Đỗ Hải Hà
|
|
|
|
15
|
TRẦN QUAN KHẢI
3030194
|
Cho thuê lao động -
Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
|
Cô Đinh Thị Chiến
|
|
|
|
16
|
TÔ QUANG ĐÔ
3030001
|
Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân
|
Cô Trần Thị Hương
|
|
|
|
17
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC
THUẬN - 3030145
|
Vấn đề con chung của vợ chồng khi cha mẹ ly hôn-Quy định PL&thực tiễn
|
Cô Trần Thị Hương
|
|
|
|
18
|
TRẦN THU HIỀN
3030190
|
Kết hôn: Quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng
|
Cô Lê Thị Mận
|
|
|
|
19
|
ĐỖ NGỌC QUÝ
2930112
|
Ly hôn - pháp luật và thực tiễn
áp dụng
|
Thầy Lê Vĩnh Châu
|
|
|
|
20
|
NGUYỄN LÊ HOÀI
3030057
|
Quan hệ pháp luật giữa cha mẹ nuôi
và con nuôi
|
Thầy Lê Vĩnh Châu
|
|
|
|
21
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO
3030131
|
Đặt cọc - Biện pháp bảo đảm nghĩa vụ dân sự
|
Thầy Nguyễn Xuân Quang
|
|
|
|
22
|
NGUYỄN THỊ THÙY MỴ
3030091
|
Phạt vị phạm hợp đồng
|
Thầy Đỗ Văn Đại
|
|
|
|
23
|
TẠ NGỌC NAM
3030095
|
Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu
bất động sản
|
Cô Chế Mỹ Phương Đài
|
|
|
|
24
|
TRƯƠNG THU GIANG
3030039
|
Quyền sử dụng hạn chế bất động sản liền kề
|
Thầy Lê Minh Hùng
|
|
|
|
25
|
LÊ VĂN DỤNG
3030029
|
Bồi thường thiệt hại phát sinh do tai
nạn giao thông
|
Cô Phạm Kim Anh
|
|
|
|
26
|
ĐỖ THẾ ĐÔNG
3030002
|
Bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa và chống cạnh tranh không lành mạnh
|
Thầy Lê Nết
|
|
|
|