SỐ
TT
|
HỌ VÀ TÊN SV
MSSV
|
ĐỀ TÀI
|
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
|
|
|
|
1
|
NGUYỄN VĂN HUY
3130051
|
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng về tổn thất tinh thần
|
Cô: Chế Mỹ Phương Đài
|
|
|
2
|
NGÔ THỊ NGỌC DIỄM
3130014
|
Xác định hàng thừa kế thứ nhất
|
Thầy: Lê Minh Hùng
|
|
|
3
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG
3130008
|
Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu
bất động sản
|
Cô: Phạm Kim Anh
|
|
|
4
|
NGUYỄN THỊ LÀN
3130064
|
Hậu qủa pháp lý của giao dịch
dân sự vô hiệu
|
Thầy: Nguyễn Xuân Quang
|
|
|
5
|
NGUYỄN NHẬT THANH
3130146
|
Hủy bỏ HĐ do có vi phạm trong quá trình thực hiện
|
Thầy: Đỗ Văn Đại
|
|
|
6
|
TRẦN NGỌC LAN TRANG
3130171
|
Nhầm lẫn trong giao kết HĐ
|
Thầy: Đỗ Văn Đại
|
|
|
|
7
|
ĐẶNG HOÀNG PHỤNG
3130119
|
Vấn đề đại diện theo quy định
của BLDS
|
Cô: Phạm Kim Anh
|
|
|
8
|
HỒ THỊ THẢO
3130139
|
Bảo vệ quyền sở hữu theo quy định của BLDS
|
Thầy: Nguyễn Xuân Quang
|
|
|
|
9
|
PHẠM VÕ TÂM
3130131
|
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do tai nạn giao thông đường bộ gây ra
|
Cô: Chế Mỹ Phương Đài
|
|
|
10
|
TRẦN MINH QUÂN
3130120
|
Bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng do sản xuất, kinh doanh hàng hóa không bảo đảm chất lượng
|
Thầy: Lê Minh Hùng
|
|
|
11
|
LÊ THỊ THÚY AN
3130215
|
Hình thức hợp đồng dân sự theo quy định của BLDS 2005
|
Thầy: Lê Minh Hùng
|
|
|
12
|
PHẠM PHÚ ĐẠT
3130194
|
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại
ngoài hợp đồng do người chưa thành
niên gây ra
|
Cô: Chế Mỹ Phương Đài
|
|
|
13
|
TRẦN THANH TUYỀN
3130180
|
Hợp đồng vô hiệu một phần
|
Thầy: Nguyễn Xuân Quang
|
|
|
14
|
NGUYỄN THỊ KIỀU MY
3130087
|
Quyền đơn phương chấm dứt HĐLĐ của NSDLĐ - Thực trạng tại các doanh nghiệp
|
Cô: Bùi Thị Kim Ngân
|
|
|
15
|
TRẦN CHÍ TÀI
3130134
|
PL về HĐ lao động Việt Nam. Những vướng mắc trong thực tiễn và hướng hoàn thiện
|
Cô: Bùi Thị Kim Ngân
|
|
|
16
|
HUỲNH TIẾN ĐẠT
3130195
|
Pháp luật về xử lý kỷ luật lao động
Những vướng mắc và hướng hoàn thiện
|
Cô: Lê Thị Thúy Hương
|
|
|
17
|
TRẦN THANH SANG
3130124
|
Những giải pháp hạn chế đình công bất hợp pháp
|
Cô: Đinh Thị Chiến
|
|
|
18
|
PHẠM THỊ HƯƠNG DIỆP
3130015
|
Tranh chấp lao động tập thể.
Thực trạng và giải pháp
|
Thầy: Đỗ Hải Hà
|
|
|
19
|
LÊ SĨ LINH
3130071
|
Vai trò của VKS trong TTDS
|
Cô: Nguyễn Thị Hoài Phương
|
|
|
20
|
ĐỖ THÀNH LÂM
3130062
|
Thẩm quyền của TAND đối với các vụ
việc dân sự có yếu tố nước ngoài
|
Cô: Nguyễn Thị Hoài Phương
|
|
|
21
|
TRẦN QUỐC DŨNG
3130016
|
Hoạt động thu thập chứng cứ trong TTDS
|
Cô: Nguyễn Thị Hoài Phương
|
|
|
22
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
3130052
|
Cưỡng chế thi hành án dân sự
|
Cô: Đặng Thanh Hoa
|
|
|
23
|
DƯƠNG KHÁNH LỘC
3130213
|
Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong TTDS
|
Cô: Đặng Thanh Hoa
|
|
|
24
|
NGUYỄN CHÍ THẮNG
3130143
|
Khởi kiện và thụ lý vụ án dân sự
|
Cô: Đặng Thanh Hoa
|
|
|
25
|
VÕ THỊ CẨM TÚ
3130214
|
Biện pháp khẩn cấp tạm thời
|
Thầy: Nguyễn Văn Tiến
|
|
|
26
|
HỒ THỊ THANH HỒNG
3130034
|
Tảo hôn - Thực trạng và giải pháp
|
Thầy: Nguyễn Văn Tiến
|
|
|
27
|
ĐÀO MINH HUYỀN
3130053
|
Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài - thực trạng và giải pháp
|
Thầy: Lê Vĩnh Châu
|
|
|
28
|
NGUYỄN HOÀNG THẾ ANH
3130001
|
Bạo lực gia đình: Thực trạng và giải pháp
|
Thầy: Lê Vĩnh Châu
|
|
|
29
|
PHẠM THỊ NGỌC LOAN
3170073
|
Kết hôn có yếu tố nước ngoài - Thực trạng và giải pháp
|
Thầy: Lê Vĩnh Châu
|
|
|
30
|
HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM
3130163
|
Bảo vệ quyền phụ nữ theo pháp luật HNGĐ
|
Cô: Trần Thị Hương
|
|
|
31
|
HỒ THỊ THU LINH
3130212
|
Chế độ tài sản của vợ chồng -
Thực trạng và giải pháp
|
Cô: Trần Thị Hương
|
|
|
32
|
HUỲNH XUÂN TÌNH
3130128
|
Việc chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn
|
Cô: Trần Thị Hương
|
|
|
33
|
HUỲNH CHÍ KIỆT
3130058
|
Quan hệ pháp luật giữa cha mẹ và
con - Thực trạng và giải pháp
|
Cô: Lê Thị Mận
|
|
|